Có 2 kết quả:

指指点点 zhǐ zhǐ diǎn diǎn ㄓˇ ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ指指點點 zhǐ zhǐ diǎn diǎn ㄓˇ ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to point out
(3) to point the finger of blame

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to point out
(3) to point the finger of blame

Bình luận 0